Có 2 kết quả:
生姜丝 shēng jiāng sī ㄕㄥ ㄐㄧㄤ ㄙ • 生薑絲 shēng jiāng sī ㄕㄥ ㄐㄧㄤ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shredded ginger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shredded ginger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0